stalemated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stalemated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stalemated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stalemated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stalemated
Similar:
stalemate: subject to a stalemate
deadlocked: at a complete standstill because of opposition of two unrelenting forces or factions
the chess game ended with white stalemated
the two factions are deadlocked over fringe benefits
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).