deadlock avoidance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deadlock avoidance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deadlock avoidance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deadlock avoidance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deadlock avoidance

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự tránh bế tắc

    sự tránh đình trệ