deadrace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deadrace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deadrace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deadrace.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deadrace

    * kỹ thuật

    kênh thượng lưu

    điện:

    kênh đến