dead hand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dead hand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dead hand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dead hand.
Từ điển Anh Việt
dead hand
ảnh hửơng nặng nề, tác động nặng nề
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dead hand
the oppressive influence of past events or decisions
Synonyms: dead hand of the past, mortmain
Similar:
mortmain: real property held inalienably (as by an ecclesiastical corporation)
Từ liên quan
- dead
- deaden
- deadly
- dead-on
- deadeye
- deadman
- deadpan
- deadset
- dead air
- dead arm
- dead end
- dead hog
- dead key
- dead man
- dead oil
- dead sea
- dead set
- dead-end
- dead-eye
- dead-leg
- dead-pan
- deadbeat
- deadbolt
- deadened
- deadener
- deadfall
- deadhead
- deadline
- deadload
- deadlock
- deadness
- deadrace
- deadwood
- dead area
- dead axle
- dead band
- dead beat
- dead body
- dead bolt
- dead book
- dead calm
- dead code
- dead coil
- dead drop
- dead duck
- dead halt
- dead hand
- dead heat
- dead hole
- dead iron