mortmain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mortmain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mortmain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mortmain.

Từ điển Anh Việt

  • mortmain

    /'mɔ:tmein/

    * danh từ

    (pháp lý) sự chiếm hữu vĩnh viễn; quyền chiếm hữu vĩnh viễn, quyền chiếm hữu không xâm phạm được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mortmain

    real property held inalienably (as by an ecclesiastical corporation)

    Synonyms: dead hand

    Similar:

    dead hand: the oppressive influence of past events or decisions

    Synonyms: dead hand of the past