dead area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dead area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dead area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dead area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dead area

    * kỹ thuật

    vùng chết

    vùng chết/ khoảng chết