deadener nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deadener nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deadener giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deadener.

Từ điển Anh Việt

  • deadener

    xem deaden