deadener nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deadener nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deadener giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deadener.
Từ điển Anh Việt
deadener
xem deaden
deadener
xem deaden
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.