dead air nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dead air nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dead air giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dead air.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dead air

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    không khí ngột ngạt

    hóa học & vật liệu:

    không khí tù đọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dead air

    an inadvertent interruption in a broadcast during which there is no sound