deadload nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deadload nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deadload giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deadload.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deadload

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tử tải