dead axle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dead axle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dead axle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dead axle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dead axle
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
cầu bị động
trục cầu cố định
truc cố định
ô tô:
trục, cầu cố định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dead axle
an axle that carries a wheel but without power to drive it
Từ liên quan
- dead
- deaden
- deadly
- dead-on
- deadeye
- deadman
- deadpan
- deadset
- dead air
- dead arm
- dead end
- dead hog
- dead key
- dead man
- dead oil
- dead sea
- dead set
- dead-end
- dead-eye
- dead-leg
- dead-pan
- deadbeat
- deadbolt
- deadened
- deadener
- deadfall
- deadhead
- deadline
- deadload
- deadlock
- deadness
- deadrace
- deadwood
- dead area
- dead axle
- dead band
- dead beat
- dead body
- dead bolt
- dead book
- dead calm
- dead code
- dead coil
- dead drop
- dead duck
- dead halt
- dead hand
- dead heat
- dead hole
- dead iron