cul nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cul nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cul giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cul.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cul
a passage with access only at one end
Synonyms: cul de sac, dead end
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cul
- cull
- culm
- cult
- culet
- culex
- cully
- culpa
- culled
- culler
- cullet
- cullis
- culmen
- cultic
- cultus
- culver
- culcita
- culebra
- cullage
- cullion
- culotte
- culprit
- cultish
- cultism
- cultist
- culture
- culvert
- culiacan
- culinary
- cull out
- culminal
- culottes
- culpable
- culpably
- cultivar
- cultural
- cultured
- culverin
- culicidae
- cullender
- culminant
- culminate
- cultiform
- cultillus
- cultivate
- culturati
- culturist
- cul de sac
- cul-de-sac
- culbertson