cultural nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cultural nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cultural giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cultural.

Từ điển Anh Việt

  • cultural

    /'kʌltʃərəl/

    * tính từ

    (thuộc) văn hoá

    cultural exchange: sự trao đổi văn hoá

    cultural standard: trình độ văn hoá

    (thuộc) trồng trọt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cultural

    of or relating to the arts and manners that a group favors

    cultural events

    a person of broad cultural interests

    denoting or deriving from or distinctive of the ways of living built up by a group of people

    influenced by ethnic and cultural ties"- J.F.Kennedy

    ethnic food

    Synonyms: ethnic, ethnical

    of or relating to the shared knowledge and values of a society

    cultural roots

    relating to the raising of plants or animals

    a cultural variety