ethnical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ethnical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethnical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethnical.

Từ điển Anh Việt

  • ethnical

    /'eθnik/ (ethnical) /'eθnikəl/

    * tính từ

    thuộc dân tộc, thuộc tộc người

    không theo tôn giáo nào, vô thần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ethnical

    Similar:

    cultural: denoting or deriving from or distinctive of the ways of living built up by a group of people

    influenced by ethnic and cultural ties"- J.F.Kennedy

    ethnic food

    Synonyms: ethnic