ethnically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ethnically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethnically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethnically.

Từ điển Anh Việt

  • ethnically

    /'eθnikəli/

    * phó từ

    về mặt dân tộc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ethnically

    with respect to ethnicity

    the neighborhood is ethnically diverse