ethnic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ethnic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethnic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethnic.
Từ điển Anh Việt
ethnic
/'eθnik/ (ethnical) /'eθnikəl/
* tính từ
thuộc dân tộc, thuộc tộc người
không theo tôn giáo nào, vô thần
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ethnic
* kỹ thuật
dân tộc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ethnic
a person who is a member of an ethnic group
Similar:
cultural: denoting or deriving from or distinctive of the ways of living built up by a group of people
influenced by ethnic and cultural ties"- J.F.Kennedy
ethnic food
Synonyms: ethnical
heathen: not acknowledging the God of Christianity and Judaism and Islam
Synonyms: heathenish, pagan