ethnic group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ethnic group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethnic group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethnic group.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ethnic group

    * kinh tế

    nhóm dân tộc

    sắc tộc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ethnic group

    people of the same race or nationality who share a distinctive culture

    Synonyms: ethnos