ethnicism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ethnicism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethnicism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethnicism.
Từ điển Anh Việt
ethnicism
* danh từ
xem ethnicalism
ethnicism
* danh từ
xem ethnicalism
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.