ethnic travel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ethnic travel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethnic travel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethnic travel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ethnic travel

    * kinh tế

    du lịch theo tộc người