ethnic cleansing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ethnic cleansing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethnic cleansing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethnic cleansing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ethnic cleansing

    the mass expulsion and killing of one ethnic or religious group in an area by another ethnic or religious group in that area

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).