ethnic joke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ethnic joke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethnic joke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethnic joke.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ethnic joke

    a joke at the expense of some ethnic group

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).