heathenish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heathenish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heathenish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heathenish.

Từ điển Anh Việt

  • heathenish

    /'hi:ðəniʃ/

    * tính từ

    ngoại đạo

    không văn minh; dốt nát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heathenish

    Similar:

    heathen: not acknowledging the God of Christianity and Judaism and Islam

    Synonyms: pagan, ethnic