pagan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pagan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pagan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pagan.
Từ điển Anh Việt
pagan
/'peigən/
* danh từ
người tà giáo; người theo đạo nhiều thần
người tối dạ
* tính từ
(thuộc) tà giáo, (thuộc) đạo nhiều thần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pagan
a person who follows a polytheistic or pre-Christian religion (not a Christian or Muslim or Jew)
Similar:
heathen: a person who does not acknowledge your god
hedonist: someone motivated by desires for sensual pleasures
Synonyms: pleasure seeker
heathen: not acknowledging the God of Christianity and Judaism and Islam
Synonyms: heathenish, ethnic