pagan religion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pagan religion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pagan religion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pagan religion.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pagan religion

    Similar:

    paganism: any of various religions other than Christianity or Judaism or Islamism

    Synonyms: heathenism

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).