paganise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paganise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paganise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paganise.
Từ điển Anh Việt
paganise
/'peigənaiz/ (paganise) /'peigənaiz/
* ngoại động từ
làm cho theo tà giáo; làm cho theo đạo nhiều thần
* nội động từ
theo tà giáo, theo đạo nhiều thần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paganise
Similar:
paganize: make pagan in character
The Church paganized Christianity