pagandom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pagandom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pagandom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pagandom.

Từ điển Anh Việt

  • pagandom

    /'peigəndəm/

    * danh từ

    giới tà giáo; giới đạo nhiều thần