gentile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gentile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gentile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gentile.
Từ điển Anh Việt
gentile
/'dʤentail/
* tính từ
không phải là Do thái
không theo đạo nào
* danh từ
người không phải là Do thái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gentile
a person who is not a member of one's own religion; used in this sense by Mormons and Hindus
a Christian as contrasted with a Jew
a Christian
Christians refer to themselves as gentiles
belonging to or characteristic of non-Jewish peoples
Similar:
heathen: a person who does not acknowledge your god