culturally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

culturally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm culturally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của culturally.

Từ điển Anh Việt

  • culturally

    * phó từ

    về phương diện văn hoá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • culturally

    with regard to a culture

    culturally integrated