cultural revolution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cultural revolution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cultural revolution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cultural revolution.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cultural revolution

    a radical reform in China initiated by Mao Zedong in 1965 and carried out largely by the Red Guard; intended to eliminate counterrevolutionary elements in the government it resulted in purges of the intellectuals and socioeconomic chaos

    Synonyms: Great Proletarian Cultural Revolution

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).