culvert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

culvert nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm culvert giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của culvert.

Từ điển Anh Việt

  • culvert

    /'kʌlvət/

    * danh từ

    cống nước

    ống dây điện ngầm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • culvert

    a transverse and totally enclosed drain under a road or railway