culpa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
culpa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm culpa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của culpa.
Từ điển Anh Việt
culpa
* danh từ
tội lỗi; sai lầm
culpa
* danh từ
tội lỗi; sai lầm
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.