culpable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
culpable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm culpable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của culpable.
Từ điển Anh Việt
culpable
/'kʌlpəbl/
* tính từ
đáng khiển trách; có tội; tội lỗi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
culpable
Similar:
blameworthy: deserving blame or censure as being wrong or evil or injurious
blameworthy if not criminal behavior
censurable misconduct
culpable negligence
Synonyms: blamable, blameable, blameful, censurable