blameful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blameful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blameful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blameful.

Từ điển Anh Việt

  • blameful

    /'bleimful/

    * ngoại động từ

    khiển trách, trách mắng

    to be in blameful for something: đáng khiển trách về cái gì

    đổ lỗi cho; đổ tội cho

    to blameful something on someone: đỗ lỗi cái gì vào đầu ai

    * tính từ

    (như) blameworthy

Từ điển Anh Anh - Wordnet