culprit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

culprit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm culprit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của culprit.

Từ điển Anh Việt

  • culprit

    /'kʌlprit/

    * danh từ

    kẻ có tội; thủ phạm

    chief culprit: kẻ có tội chính, thủ phạm

    bị cáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • culprit

    Similar:

    perpetrator: someone who perpetrates wrongdoing