perpetrator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perpetrator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perpetrator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perpetrator.
Từ điển Anh Việt
perpetrator
/'pə:pitreitə/
* danh từ
thủ phạm, kẻ gây ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perpetrator
someone who perpetrates wrongdoing
Synonyms: culprit