culminate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
culminate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm culminate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của culminate.
Từ điển Anh Việt
culminate
/'kʌlmineit/
* nội động từ
lên đến cực điểm, lên đến tột độ, lên đến tột bậc
(thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...)
culminate
đạt (qua) đỉnh cao nhất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
culminate
end, especially to reach a final or climactic stage
The meeting culminated in a tearful embrace
Synonyms: climax
bring to a head or to the highest point
Seurat culminated pointillism
reach the highest or most decisive point
reach the highest altitude or the meridian, of a celestial body
rise to, or form, a summit
The helmet culminated in a crest