cultiform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cultiform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cultiform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cultiform.

Từ điển Anh Việt

  • cultiform

    * tính từ

    dạng dao