cult nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cult nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cult giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cult.

Từ điển Anh Việt

  • cult

    /kʌlt/

    * danh từ

    sự thờ cúng, sự cúng bái

    sự tôn sùng, sự tôn kính, sự sùng bái; sự sính

    the cult of the individual: sự sùng bái cá nhân

    the cult of the monocle: sự sính đeo kính một mắt

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giáo phái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cult

    followers of an exclusive system of religious beliefs and practices

    followers of an unorthodox, extremist, or false religion or sect who often live outside of conventional society under the direction of a charismatic leader

    a religion or sect that is generally considered to be unorthodox, extremist, or false

    it was a satanic cult

    a system of religious beliefs and rituals

    devoted to the cultus of the Blessed Virgin

    Synonyms: cultus, religious cult

    Similar:

    fad: an interest followed with exaggerated zeal

    he always follows the latest fads

    it was all the rage that season

    Synonyms: craze, furor, furore, rage