culture shock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

culture shock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm culture shock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của culture shock.

Từ điển Anh Việt

  • culture shock

    * danh từ

    cú sốc văn hoá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • culture shock

    a condition of disorientation affecting someone who is suddenly exposed to an unfamiliar culture or way of life or set of attitudes