culture medium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

culture medium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm culture medium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của culture medium.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • culture medium

    (bacteriology) a nutrient substance (solid or liquid) that is used to cultivate micro-organisms

    Synonyms: medium

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).