cultivator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cultivator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cultivator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cultivator.
Từ điển Anh Việt
cultivator
/'kʌltiveitə/
* danh từ
người làm ruộng, người trồng trọt ((cũng) culturist)
(nông nghiệp) máy xới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cultivator
a farm implement used to break up the surface of the soil (for aeration and weed control and conservation of moisture)
Synonyms: tiller
Similar:
agriculturist: someone concerned with the science or art or business of cultivating the soil
Synonyms: agriculturalist, grower, raiser