grower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grower.
Từ điển Anh Việt
grower
/'grouə/
* danh từ
người trồng
cây trồng
a rapid grower: cây lớn nhanh
a slow grower: cây mọc chậm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
grower
* kinh tế
cây trồng
người trồng
* kỹ thuật
xây dựng:
rông đen vênh
vòng đệm vênh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grower
Similar:
agriculturist: someone concerned with the science or art or business of cultivating the soil
Synonyms: agriculturalist, cultivator, raiser