furor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

furor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm furor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của furor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • furor

    * kỹ thuật

    y học:

    cơn cuồng nhiệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • furor

    a sudden outburst (as of protest)

    Synonyms: furore

    Similar:

    fad: an interest followed with exaggerated zeal

    he always follows the latest fads

    it was all the rage that season

    Synonyms: craze, furore, cult, rage