furore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

furore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm furore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của furore.

Từ điển Anh Việt

  • furore

    /fjuə'rɔ:ri/

    * danh từ

    sự khâm phục, sự ưa chuộng nhiệt liệt

    sự tranh cãi sôi nổi; sự xôn xao náo nhiệt

    sự giận dữ, sự điên tiết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • furore

    Similar:

    fad: an interest followed with exaggerated zeal

    he always follows the latest fads

    it was all the rage that season

    Synonyms: craze, furor, cult, rage

    furor: a sudden outburst (as of protest)