fad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fad.
Từ điển Anh Việt
fad
/fæd/
* danh từ
sự thích thú kỳ cục; sự thích thú dở hơi; điều thích thú kỳ cục; điều thích thú dở hơi
mốt nhất thời
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fad
* kỹ thuật
y học:
một coenzyme dùng vào phản ứng khử quan trọng
Từ liên quan
- fad
- fade
- fado
- faddy
- faded
- fader
- fading
- fadaise
- faddily
- faddish
- faddism
- faddist
- fade in
- fade up
- fade-in
- fadeout
- fad diet
- fade out
- fade-out
- fadeless
- faddiness
- faddishly
- fade away
- fade down
- fading out
- faddishness
- fading away
- fading down
- fading time
- fading zone
- fading curve
- fading range
- fading ratio
- fade to black
- fading period
- fading channel
- fading duration
- fading frequency
- fading (of paint)
- fading of signals
- fading probability
- fading distribution
- fading of settlements
- fading power spectrum