fad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fad.

Từ điển Anh Việt

  • fad

    /fæd/

    * danh từ

    sự thích thú kỳ cục; sự thích thú dở hơi; điều thích thú kỳ cục; điều thích thú dở hơi

    mốt nhất thời

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fad

    * kỹ thuật

    y học:

    một coenzyme dùng vào phản ứng khử quan trọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fad

    an interest followed with exaggerated zeal

    he always follows the latest fads

    it was all the rage that season

    Synonyms: craze, furor, furore, cult, rage