fading nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
fading
/'feidiɳ/
* danh từ
(raddiô) sự giảm âm
fading
(vật lí) fading; sự phai màu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fading
* kinh tế
sự làm mất
sự mất
* kỹ thuật
nhạt đi (sơn)
sự phai màu
sự tắt dần
toán & tin:
fađing
điện lạnh:
hiện tượng fađin
điện:
hiện tượng Fading
y học:
phai dần
xây dựng:
phai mờ
ô tô:
sự mờ dần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fading
Similar:
attenuation: weakening in force or intensity
attenuation in the volume of the sound
fade: become less clearly visible or distinguishable; disappear gradually or seemingly
The scene begins to fade
The tree trunks are melting into the forest at dusk
Synonyms: melt
fade: lose freshness, vigor, or vitality
Her bloom was fading
Synonyms: wither
evanesce: disappear gradually
The pain eventually passed off
Synonyms: fade, blow over, pass off, fleet, pass
languish: become feeble
The prisoner has be languishing for years in the dungeon
Synonyms: fade