fading power spectrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fading power spectrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fading power spectrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fading power spectrum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fading power spectrum

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    phổ công suất tàn dần

    phổ công suất tắt dần