fading period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fading period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fading period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fading period.

Từ điển Anh Việt

  • fading period

    (Tech) chu kỳ biến hiện mờ dần