fading away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fading away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fading away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fading away.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fading away

    gradually diminishing in brightness or loudness or strength

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).