fading of settlements nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fading of settlements nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fading of settlements giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fading of settlements.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fading of settlements

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự độ lún giảm yếu dần