fading probability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fading probability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fading probability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fading probability.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fading probability

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    xác suất fađinh

    xác suất tắt dần